ngoan đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoan đạo+
- Pious, devout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoan đạo"
- Những từ có chứa "ngoan đạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sapience sapient prudential sagacious pietist tenacious stubborn hardbitten pietism stubbornness more...
Lượt xem: 494